Dẫn độ trong luật quốc tế và pháp luật Việt Nam (Biểu ghi số 532)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01184aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 141224s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047328796 |
Giá tiền | 36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 341.4488 |
Mã hóa Cutter | Ph557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Hữu Phước |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dẫn độ trong luật quốc tế và pháp luật Việt Nam |
Thông tin khác | (Sách chuyên khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Hữu Phước |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 303tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về dẫn độ. Thực trạng dẫn độ trong điều ước quốc tế và pháp luật Việt Nam. Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả dẫn độ ở Việt Nam |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Sách chuyên khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.4488 Ph557 | MD.02311 | 2017-11-20 | 36000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.4488 Ph557 | MD.02312 | 2018-06-05 | 36000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | 2018-05-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.4488 Ph557 | MD.02313 | 2017-11-20 | 36000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.4488 Ph557 | MD.02314 | 2017-11-20 | 36000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.4488 Ph557 | MD.02315 | 2017-11-20 | 36000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.4488 Ph557 | MD.02316 | 2017-11-20 | 36000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.4488 Ph557 | MD.02317 | 2017-11-20 | 36000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.4488 Ph557 | MD.02318 | 2017-11-20 | 36000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.4488 Ph557 | MD.02319 | 2018-02-05 | 36000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | 2018-01-20 |