Tư pháp quốc tế (Biểu ghi số 531)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01324aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 141215s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047328093 |
Giá tiền | 89000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 341.488 |
Mã hóa Cutter | Gi106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Nam Giang |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tư pháp quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Nam Giang |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 462tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu nhập môn Tư pháp quốc tế. Trình bày những nội dung cơ bản của Tư pháp quốc tế gồm: quy phạm pháp luật, chủ thể của tư pháp quốc tế, xung đột pháp luật, áp dụng pháp luật nước ngoài, thẩm quyền của toà án quốc gia đối với các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài, công nhận và thi hành bản án của toà án nước ngoài, quyết định của trọng tài nước ngoài... kèm theo câu hỏi và bài tập tình huống |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 1 | 341.488 Gi106 | MD.02453 | 2024-01-04 | 2024-01-04 | 89000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 7 | 341.488 Gi106 | MD.02490 | 2024-04-23 | 2024-04-19 | 89000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 3 | 341.488 Gi106 | MD.02487 | 2024-07-01 | 2024-05-04 | 89000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 7 | 341.488 Gi106 | MD.02421 | 2024-01-04 | 2024-01-04 | 89000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.488 Gi106 | MD.02458 | 2017-11-20 | 89000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-23 | 3 | 341.488 Gi106 | MD.02488 | 2021-01-21 | 2021-01-13 | 89000.00 | 2018-01-23 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-02 | 4 | 341.488 Gi106 | MD.02489 | 2021-05-21 | 2021-04-27 | 89000.00 | 2019-03-02 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-08-21 | 3 | 341.488 Gi106 | MD.02455 | 2024-01-04 | 2024-01-04 | 89000.00 | 2020-08-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-06 | 2 | 341.488 Gi106 | MD.18416 | 2024-06-28 | 2024-06-28 | 89000.00 | 2021-04-06 | Sách |