Luật đấu thầu (Biểu ghi số 530)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01166aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140317s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048102326 |
Giá tiền | 23000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 341.75 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật đấu thầu |
Thông tin khác | Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2014 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tư pháp |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 126tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày nội dung Luật đấu thầu với các phần qui định chung và các quy định hình thức, phương thức lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư và tổ chức đấu thầu chuyên nghiệp; kế hoạch và quy trình lựa chọn nhà thầu; phương pháp đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; xét duyệt trúng thầu... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Văn bản pháp luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 1 | 341.75 L504 | MD.02581 | 2020-12-23 | 2020-12-23 | 23000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 1 | 341.75 L504 | MD.02582 | 2020-04-25 | 2020-04-25 | 23000.00 | 2017-11-20 | Sách | 2020-05-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 1 | 341.75 L504 | MD.02583 | 2020-12-23 | 2020-12-23 | 23000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.75 L504 | MD.02584 | 2017-11-20 | 23000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 1 | 341.75 L504 | MD.02585 | 2019-12-31 | 2019-12-26 | 23000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.75 L504 | MD.02586 | 2017-11-20 | 23000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 1 | 341.75 L504 | MD.02587 | 2020-05-14 | 2020-05-13 | 23000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.75 L504 | MD.02588 | 2019-08-31 | 23000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341.75 L504 | MD.02589 | 2017-11-20 | 23000.00 | 2017-11-20 | Sách |