Hoá lý dược : (Biểu ghi số 523)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01514aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140925s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 66000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | Qu106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Minh Quang |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá lý dược : |
Thông tin khác | Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Minh Quang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 326tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Vật lý - Hoá lý |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Một số khái niệm và đại lượng nhiệt động học trong hoá lý dược; các kiến thức cơ bản về cân bằng pha và dung dịch; tính chất dẫn điện của dung dịch điện ly; sức điện động của pin và các quá trình điện cực; động lực học các phản ứng hoá học, động lực học quá trình khuyếch tán và hoà tan; định nghĩa, tính chất và ứng dụng của polyme trong công nghệ dược; hấp phu và chất hoạt động bề mặt; hệ phân tán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mai Long |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Bùng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Nguyện |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals | Cost, replacement price |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.1 Qu106 | MD.04651 | 2017-11-11 | 2017-11-11 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.1 Qu106 | MD.04652 | 2023-04-27 | 2017-11-11 | Sách | 4 | 2023-04-13 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.1 Qu106 | MD.04653 | 2024-03-27 | 2017-11-11 | Sách | 4 | 2024-02-27 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.1 Qu106 | MD.04654 | 2023-04-27 | 2017-11-11 | Sách | 3 | 2023-04-13 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.1 Qu106 | MD.04655 | 2023-04-24 | 2017-11-11 | Sách | 7 | 2023-04-18 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.1 Qu106 | MD.04656 | 2018-03-27 | 2017-11-11 | Sách | 1 | 2018-03-08 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.1 Qu106 | MD.04657 | 2023-04-25 | 2017-11-11 | Sách | 1 | 2023-04-11 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 615.1 Qu106 | MD.12291 | 2023-06-08 | 2018-06-16 | Sách | 4 | 2023-05-25 | 66000.00 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 615.1 Qu106 | MD.12292 | 2024-01-19 | 2018-06-16 | Sách | 7 | 2024-01-16 | 66000.00 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 615.1 Qu106 | MD.12293 | 2019-03-06 | 2018-06-16 | Sách | 1 | 2019-02-21 | 66000.00 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 615.1 Qu106 | MD.12294 | 2023-04-12 | 2018-06-16 | Sách | 1 | 2023-03-21 | 66000.00 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 615.1 Qu106 | MD.12295 | 2021-03-10 | 2018-06-16 | Sách | 3 | 2021-02-23 | 66000.00 |