Hoá lí : (Biểu ghi số 52)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01203aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 111010s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 56000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 541 |
Mã hóa Cutter | Nh121/T.3 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Nhân |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá lí : |
Thông tin khác | Dùng cho sinh viên Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm |
Phần/Tập | Tập 3 |
Nhan đề phần/tập | Động hoá học và xúc tác |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Nhân |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 290tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày tốc độ phản ứng. Các phương trình động học; Các thuyết về phản ứng cơ bản, phản ứng dây chuyền, quang hoá học, phản ứng trong dung dịch, xúc tác đồng thể... |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 541 Nh121/T.3 | MD.00159 | 2017-09-30 | 56000.00 | 2017-09-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 541 Nh121/T.3 | MD.00158 | 2017-09-30 | 56000.00 | 2017-09-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 541 Nh121/T.3 | MD.00157 | 2023-03-21 | 56000.00 | 2017-09-30 | Sách | 2 | 1 | 2023-02-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 541 Nh121/T.3 | MD.11044 | 2018-04-20 | 56000.00 | 2018-04-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 541 Nh121/T.3 | MD.11470 | 2018-04-20 | 56000.00 | 2018-04-20 | Sách |