Kháng sinh học ứng dụng (Biểu ghi số 518)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01020aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 050223s2005 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 58500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.32 |
Mã hóa Cutter | Kh106 |
100 0# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Khang |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kháng sinh học ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 254tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày một số vấn đề trong nghiên cứu sản xuất, thăm dò sử dụng các thuốc kháng sinh nguồn gốc vi sinh thể. Giới thiệu một số loại thuốc kháng sinh tổng hợp |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 4 | 615.32 Kh106 | MD.05731 | 2021-03-25 | 2021-03-12 | 58500.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 2 | 615.32 Kh106 | MD.05732 | 2020-12-07 | 2020-11-16 | 58500.00 | 2017-11-11 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 4 | 615.32 Kh106 | MD.05733 | 2021-04-08 | 2021-03-18 | 58500.00 | 2017-11-11 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 2 | 615.32 Kh106 | MD.05734 | 2021-04-05 | 2021-03-18 | 58500.00 | 2017-11-11 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 1 | 615.32 Kh106 | MD.05735 | 2019-10-01 | 2019-09-25 | 58500.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 1 | 615.32 Kh106 | MD.05736 | 2019-11-27 | 2019-11-14 | 58500.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 2 | 615.32 Kh106 | MD.05737 | 2020-05-14 | 2020-03-27 | 58500.00 | 2017-11-11 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 3 | 615.32 Kh106 | MD.05696 | 2019-12-04 | 2019-11-18 | 58500.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 1 | 615.32 Kh106 | MD.05697 | 2018-04-14 | 2018-04-03 | 58500.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.32 Kh106 | MD.05698 | 2017-11-11 | 58500.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 2 | 615.32 Kh106 | MD.05699 | 2019-10-16 | 2019-10-02 | 58500.00 | 2017-11-11 | Sách |