Độc chất học : (Biểu ghi số 510)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01080aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150518s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046611318 |
Giá tiền | 74000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.9 |
Mã hóa Cutter | Th500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Nguyễn Hùng Thu |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Độc chất học : |
Thông tin khác | Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Thông tin trách nhiệm | Thái Nguyễn Hùng Thu (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 179tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Dược Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các kiến thức cơ bản về độc chất học, phương pháp phân lập các chất độc. Giới thiệu các chất độc có nguồn gốc vô cơ, các chất độc có nguồn gốc hữu cơ, các chất ma tuý và các hoá chất bảo vệ thực vật |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.9 Th500 | MD.06190 | 2017-11-13 | 74000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.9 Th500 | MD.06191 | 2017-12-21 | 74000.00 | 2017-11-13 | Sách | 2 | 2017-12-07 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.9 Th500 | MD.06192 | 2023-01-02 | 74000.00 | 2017-11-13 | Sách | 1 | 2023-01-02 | 2023-02-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.9 Th500 | MD.06193 | 2023-02-09 | 74000.00 | 2017-11-13 | Sách | 1 | 2023-01-30 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.9 Th500 | MD.06194 | 2019-04-11 | 74000.00 | 2017-11-13 | Sách | 2 | 2019-04-02 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.9 Th500 | MD.06195 | 2023-01-30 | 74000.00 | 2017-11-13 | Sách | 2 | 2023-01-03 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.9 Th500 | MD.06196 | 2023-02-13 | 74000.00 | 2017-11-13 | Sách | 3 | 2023-01-30 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.9 Th500 | MD.06197 | 2020-11-28 | 74000.00 | 2017-11-13 | Sách | 1 | 2019-03-02 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.9 Th500 | MD.06198 | 2019-03-04 | 74000.00 | 2017-11-13 | Sách | 1 | 2019-02-19 |