Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế : (Biểu ghi số 51)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01475aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090827s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 22000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.07 |
Mã hóa Cutter | Kh406/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Tiến Khoan |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế : |
Thông tin khác | Dùng cho dạy nghề Đào tạo Y tế |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Máy siêu âm |
Thông tin trách nhiệm | Lê Tiến Khoan (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 127tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cơ sở về máy siêu âm, các quy luật sóng siêu âm, đầu dò máy siêu âm, dựng hình ảnh và các phương pháp tạo ảnh sóng bằng siêu âm, sơ đồ khối máy siêu âm chẩn đoán, phân tích khối nguồn máy siêu âm chẩn đoán, phân tích khối nguồn máy siêu âm chẩn đoán, phân tích khối monitor, hướng dẫn sử dụng máy siêu âm Logic Q 200, máy siêu âm nghe tim thai |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.00252 | 2017-09-30 | 22000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.00253 | 2017-09-30 | 22000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.00254 | 2017-09-30 | 22000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.00255 | 2017-09-30 | 22000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.00256 | 2017-09-30 | 22000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.00257 | 2017-09-30 | 22000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.00258 | 2017-09-30 | 22000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.00259 | 2017-09-30 | 22000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.00260 | 2017-09-30 | 22000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.00261 | 2017-09-30 | 22000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.11773 | 2018-04-21 | 22000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.10974 | 2018-04-21 | 22000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.10975 | 2018-04-21 | 22000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.10976 | 2018-04-21 | 22000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.11488 | 2018-04-21 | 22000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.11489 | 2018-04-21 | 22000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.11490 | 2018-04-21 | 22000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.11491 | 2018-04-21 | 22000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.21478 | 2023-03-29 | 22000.00 | 2023-03-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.21479 | 2023-03-29 | 22000.00 | 2023-03-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.21480 | 2023-03-29 | 22000.00 | 2023-03-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.21481 | 2023-03-29 | 22000.00 | 2023-03-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 616.07 Kh406/T.2 | MD.21482 | 2023-03-29 | 22000.00 | 2023-03-29 | Sách |