Bệnh học : (Biểu ghi số 508)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01211aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 100527s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 68000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616 |
Mã hóa Cutter | L527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Luyến |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh học : |
Thông tin khác | Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Luyến (chủ biên), Nguyễn Thị Hương Giang, Trần Thị Thanh Huyền |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 342tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cung cấp những kiến thức cơ bản về nguyên nhân gây bệnh, cơ chế bệnh sinh, triệu chứng điển hình và hướng điều trị những bệnh hệ cơ quan hô hấp, tuần hoàn, tiêu hoá, tiết niệu, nội tiết, máu và cơ quan tạo máu, thần kinh, dị ứng miễn dịch, nhiễm trùng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hương Giang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Thanh Huyền |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 6 | 2 | 616 L527 | MD.06018 | 2023-10-18 | 2023-10-16 | 68000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 8 | 3 | 616 L527 | MD.06019 | 2022-10-08 | 2022-09-19 | 68000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 616 L527 | MD.06020 | 2017-11-14 | 68000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 3 | 616 L527 | MD.06014 | 2022-10-18 | 2022-09-29 | 68000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 4 | 616 L527 | MD.06015 | 2019-12-04 | 2019-11-27 | 68000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 7 | 2 | 616 L527 | MD.06016 | 2021-01-27 | 2021-01-14 | 68000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 1 | 616 L527 | MD.09091 | 2019-09-13 | 2019-09-06 | 68000.00 | 2017-11-30 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-06 | 8 | 1 | 616 L527 | MD.06017 | 2021-06-17 | 2021-04-29 | 68000.00 | 2018-01-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-06-24 | 2 | 616 L527 | MD.06013 | 2020-10-22 | 2020-10-12 | 68000.00 | 2020-06-24 | Sách |