Bệnh học nội khoa (Biểu ghi số 507)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01444aam a22003258a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170908s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 158000 |
Số ISBN | 9786046620334 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616 |
Mã hóa Cutter | Ch125/T.2 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh học nội khoa |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Ngô Quý Châu ... [et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 615tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày đại cương, nguyên nhân, lâm sàng, chẩn đoán, tiên lượng, biến chứng và điều trị các bệnh tiêu hoá, cơ - xương - khớp, nội tiết, huyết học, hồi sức cấp cứu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Vinh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đạt Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Lân Việt |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Quý Châu |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 616 Ch125/T.2 | MD.06083 | 2017-11-14 | 158000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 616 Ch125/T.2 | MD.09003 | 2022-12-23 | 158000.00 | 2018-09-28 | Sách | 5 | 2 | 2022-12-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-30 | 616 Ch125/T.2 | MD.06082 | 2019-01-30 | 158000.00 | 2019-01-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 616 Ch125/T.2 | MD.14210 | 2022-09-15 | 158000.00 | 2019-02-13 | Sách | 1 | 2022-09-08 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 616 Ch125/T.2 | MD.14211 | 2022-04-14 | 158000.00 | 2019-02-13 | Sách | 3 | 2022-04-06 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 616 Ch125/T.2 | MD.14212 | 2022-10-08 | 158000.00 | 2019-02-13 | Sách | 3 | 1 | 2022-09-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 616 Ch125/T.2 | MD.14213 | 2022-10-07 | 158000.00 | 2019-02-13 | Sách | 4 | 2 | 2022-09-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-13 | 616 Ch125/T.2 | MD.14214 | 2019-02-13 | 158000.00 | 2019-02-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-12 | 616 Ch125/T.2 | MD.06081 | 2022-10-13 | 158000.00 | 2022-09-12 | Sách | 2 | 2022-10-03 |