Bệnh học cơ sở : (Biểu ghi số 505)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01156aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 101130s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 70000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.075 |
Mã hóa Cutter | H561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Mỹ |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh học cơ sở : |
Thông tin khác | Dùng cho đào tạo cao đẳng kỹ thuật y học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mỹ (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 283tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày nguyên nhân, triệu chứng, tiến triển, biến chứng, cách chẩn đoán, phương pháp điều trị và phòng bệnh của các bệnh nhi khoa, nội khoa, bệnh truyền nhiễm và bệnh ngoại khoa |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Thị Minh Trang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Thị Kim Quy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Lan Hương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 1 | 616.075 H561 | MD.05658 | 2020-10-30 | 2020-10-22 | 70000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 616.075 H561 | MD.05659 | 2018-05-15 | 70000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 616.075 H561 | MD.05660 | 2017-11-14 | 70000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 616.075 H561 | MD.05661 | 2017-11-14 | 70000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 616.075 H561 | MD.05662 | 2017-11-14 | 70000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 616.075 H561 | MD.05663 | 2017-11-14 | 70000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 1 | 616.075 H561 | MD.05664 | 2023-04-01 | 2023-03-24 | 70000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 616.075 H561 | MD.05665 | 2017-11-14 | 70000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 1 | 616.075 H561 | MD.05666 | 2021-05-04 | 2021-03-30 | 70000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 1 | 616.075 H561 | MD.05657 | 2020-11-04 | 2020-10-22 | 70000.00 | 2017-11-14 | Sách |