000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
220304b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
022 ## - ISSN |
Số ISSN |
0866-7489 |
041 0# - Ngôn ngữ |
Ngôn ngữ chính văn |
vie |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
330 |
Mã hóa Cutter |
Ngh305C |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Nghiên cứu kinh tế = |
Thông tin khác |
Economic studies |
Phần/Tập |
Số 9 |
Thông tin trách nhiệm |
Viện Kinh tế Việt Nam. Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Viện Kinh tế Việt Nam. Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
Năm xuất bản |
2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Kích thước (L) |
29cm |
310 ## - Định kỳ xuất bản hiện tại |
Định kỳ |
Hàng tháng |
362 ## - Thời gian xuất bản |
Năm xb |
9/2019 |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung nghiên cứu kinh tế vĩ mô, tài chính tiền tệ, quản lý kinh tế, kinh tế địa phương,... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức |
Từ khóa - Ngành đào tạo |
Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Báo tạp chí |