Hệ tiêu hóa (Biểu ghi số 4974)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220312b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041130838 |
Giá tiền | 37000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 573.3 |
Mã hóa Cutter | A752 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Arnold, Nick |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hệ tiêu hóa |
Thông tin trách nhiệm | Nick Arnold; Trịnh Huy Ninh (Dịch); Tony De Saulles (Minh họa) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 157 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 20cm |
490 0# - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Horrible Science |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuộc thám hiểm qua đường đi của thức ăn, qua miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già,… và cuối cùng là ruột thẳng. Cuốn sách còn giúp ta hiểu kĩ hơn về những bộ phận tiết chất tiêu hóa như gan, túi mật,… một số cơ quan bài tiết chất tiêu hóa như thận, bàng quang,… và những căn bệnh lây qua đường tiêu hóa, lây qua thức ăn, tuyến nước bọt,… như tả, thương hàn, kiết lị,… |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Tham khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Huy Ninh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tony De Saulles |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Minh họa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-03-12 | 573.3 A752 | TK.02691 | 2022-03-12 | 37000.00 | 2022-03-12 | Sách |