Dùng thuốc và mỹ phẩm nên biết (Biểu ghi số 497)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00989aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 080307s2008 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 84000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.31 |
Mã hóa Cutter | U523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Văn Uy |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dùng thuốc và mỹ phẩm nên biết |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Văn Uy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 551tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Hướng dẫn cách dùng thuốc và mỹ phẩm thông dụng cho những bệnh hay gặp, giúp nhận biết cách dùng thuốc và mỹ phẩm, hướng dẫn cách giải quyết các bệnh hay gặp liên quan tới thuốc và mỹ phẩm. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.05705 | 2018-03-10 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.06079 | 2020-05-11 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | 2 | 2020-03-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.06080 | 2018-10-29 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | 1 | 2018-05-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.05402 | 2020-03-27 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | 1 | 2020-03-16 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.05403 | 2022-03-19 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | 1 | 2022-03-05 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.06326 | 2017-11-14 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.06327 | 2017-11-14 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.06199 | 2018-09-10 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | 2 | 2018-05-05 | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.06200 | 2020-07-10 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | 1 | 2019-12-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.04739 | 2018-10-02 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | 1 | 2018-09-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.04740 | 2017-11-14 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.06330 | 2020-04-21 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | 2 | 2020-03-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.06331 | 2020-10-09 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | 2 | 2020-09-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.06332 | 2024-08-29 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | 3 | 2024-08-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.31 U523 | MD.06333 | 2019-11-14 | 84000.00 | 2017-11-14 | Sách | 2 | 2019-10-31 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 615.31 U523 | MD.01259 | 2020-03-23 | 84000.00 | 2017-11-25 | Sách | 3 | 2020-03-03 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-11 | 615.31 U523 | MD.07580 | 2023-04-05 | 84000.00 | 2017-12-11 | Sách | 1 | 2023-03-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-03-26 | 615.31 U523 | MD.06329 | 2020-03-26 | 84000.00 | 2020-03-26 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-09-03 | 615.31 U523 | MD.06328 | 2023-08-30 | 84000.00 | 2020-09-03 | Sách | 3 | 2023-08-09 | 1 |