Kỹ thuật chế biến và bào chế thuốc cổ truyền (Biểu ghi số 496)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01192aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 040901s2004 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 18000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.32 |
Mã hóa Cutter | K600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Xuân Sinh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật chế biến và bào chế thuốc cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Xuân Sinh (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 115tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Dược học cổ truyền |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Mục đích, tiêu chuẩn, phương pháp chế biến thuốc cổ truyền. Các dạng thuốc có thể chất rắn, lỏng và mềm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Văn Điền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Xuân Minh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phùng Hoà Bình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.32 K600 | MD.05881 | 2017-11-14 | 18000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.32 K600 | MD.05882 | 2020-09-30 | 18000.00 | 2017-11-14 | Sách | 1 | 2020-09-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.32 K600 | MD.05883 | 2017-11-14 | 18000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.32 K600 | MD.05884 | 2017-11-14 | 18000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.32 K600 | MD.05885 | 2019-03-25 | 18000.00 | 2017-11-14 | Sách | 1 | 2019-03-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.32 K600 | MD.05886 | 2017-11-14 | 18000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.32 K600 | MD.05887 | 2017-11-14 | 18000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.32 K600 | MD.05888 | 2017-11-14 | 18000.00 | 2017-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.32 K600 | MD.05889 | 2017-11-14 | 18000.00 | 2017-11-14 | Sách |