000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
346 |
Mã hóa Cutter |
C101V |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Các văn bản pháp quy = |
Thông tin khác |
Legal documents |
Phần/Tập |
Số 06 |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
Năm xuất bản |
2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Kích thước (L) |
29cm |
362 ## - Thời gian xuất bản |
Năm xb |
02/2019 |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Trong số này quy định về việc hạn chế khai thác nước dưới đất; quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng xe ô tô; quy định giá dịch vụ trong lĩnh vực chứng khoán áp dụng tại Sở giao dịch chứng khoán và Trung tâm lưu kí chứng khoán Việt Nam; quy định mức tiêu hao năng lượng trong ngành công nghiệp chế biến thủy sản; quy định chương trình, nội dung về huấn luyện kỹ thuật an toàn đối với hoạt động kinh doanh khí; hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức |
Từ khóa - Ngành đào tạo |
Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Báo tạp chí |