Các văn bản pháp quy = (Biểu ghi số 4947)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346 |
Mã hóa Cutter | C101V |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các văn bản pháp quy = |
Thông tin khác | Legal documents |
Phần/Tập | Số 14 |
Thông tin trách nhiệm | Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước (L) | 29cm |
362 ## - Thời gian xuất bản | |
Năm xb | 04/2019 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong số này quy định về việc sửa đổi, bổ sung quy định trình tự, thủ tục thực hiện thí điểm cấp thị thực điện tử cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam; sửa đổi, bổ sung quy định về lệ phí trước bạ, quy định hoạt động, phối hợp trong Mạng lưới các cơ quan thông báo và hỏi đáp và Ban liên ngành về hàng rào kỹ thuật trong thương mại; quy định chi tiết đối với hoạt động đào tạo, bồi dưỡng và thi sát hạch cấp Chứng chỉ hành nghề hoạt động đấu thầu; hướng dẫn việc mở và sử dụng tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán; hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Ngành đào tạo | Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Báo tạp chí |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-03-11 | 346 C101V | 2022-03-11 | 2022-03-11 | Báo tạp chí |