Bài giảng y học cổ truyền (Biểu ghi số 494)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171114b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 140000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.804 |
Mã hóa Cutter | B103/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Thị Phượng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài giảng y học cổ truyền |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin khác | Dùng cho học viên chuyên khoa định hướng y học cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Thị Phượng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 506 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm phần IV- Bệnh học Y học cổ truyền, trong đó bao gồm các bệnh nôi khoa, nhi khoa, ngoại khoa, phụ khoa, da liễu, ngũ quan và các bệnh thuộc các chuyên khoa khác của y học cổ truyền. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Nhược Kim |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Kim Thanh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.804 B103/T.2 | MD.05806 | 2017-11-14 | 140000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.804 B103/T.2 | MD.05807 | 2017-11-14 | 140000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.804 B103/T.2 | MD.05808 | 2017-11-14 | 140000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.804 B103/T.2 | MD.05809 | 2017-11-14 | 140000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.804 B103/T.2 | MD.05410 | 2017-11-14 | 140000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.804 B103/T.2 | MD.06203 | 2020-03-27 | 140000.00 | 2017-11-14 | Sách | 1 | 2020-03-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.804 B103/T.2 | MD.05812 | 2021-03-26 | 140000.00 | 2017-11-14 | Sách | 3 | 2021-03-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.804 B103/T.2 | MD.05815 | 2018-01-16 | 140000.00 | 2017-11-14 | Sách | 1 | 2018-01-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.804 B103/T.2 | MD.05818 | 2017-11-14 | 140000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-03-30 | 615.804 B103/T.2 | MD.11106 | 2020-03-27 | 140000.00 | 2018-03-30 | Sách | 1 | 2020-03-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-03-30 | 615.804 B103/T.2 | MD.11964 | 2020-03-27 | 140000.00 | 2018-03-30 | Sách | 1 | 2020-03-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-03-30 | 615.804 B103/T.2 | MD.11965 | 2018-03-30 | 140000.00 | 2018-03-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-03-30 | 615.804 B103/T.2 | MD.11966 | 2018-03-30 | 140000.00 | 2018-03-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-03-30 | 615.804 B103/T.2 | MD.11967 | 2018-03-30 | 140000.00 | 2018-03-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-03-30 | 615.804 B103/T.2 | MD.11968 | 2018-03-30 | 140000.00 | 2018-03-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 615.804 B103/T.2 | MD.14429 | 2019-02-22 | 140000.00 | 2019-02-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 615.804 B103/T.2 | MD.14430 | 2019-02-22 | 140000.00 | 2019-02-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 615.804 B103/T.2 | MD.14431 | 2019-02-22 | 140000.00 | 2019-02-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 615.804 B103/T.2 | MD.14432 | 2020-06-22 | 140000.00 | 2019-02-22 | Sách | 1 | 2020-03-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-22 | 615.804 B103/T.2 | MD.14433 | 2020-03-27 | 140000.00 | 2019-02-22 | Sách | 3 | 2020-03-23 | 1 |