Các văn bản pháp quy = (Biểu ghi số 4925)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346 |
Mã hóa Cutter | C101V |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các văn bản pháp quy = |
Thông tin khác | Legal documents |
Phần/Tập | Số 49 |
Thông tin trách nhiệm | Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước (L) | 29cm |
362 ## - Thời gian xuất bản | |
Năm xb | 12/2018 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong số này quy định về sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư, kinh doanh trong lĩnh vực khoa học và công nghệ; Quy định mẫu, biểu báo cáo và công bố tgoong tin về nợ công; Sửa đổi, bổ sung Luật Thuế bảo vệ môi trường; Danh mục phế liệu tạm ngừng kinh doanh tạm nhập, tái xuất, chuyển khẩu; Hướng dẫn về Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng, Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng và quản lý nhà thầu nước ngoài hoạt động tại VN; Hiệu lực pháp luật và văn bản luật liên quan |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Ngành đào tạo | Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Báo tạp chí |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-03-11 | 346 C101V | 2022-03-11 | 2022-03-11 | Báo tạp chí |