Các văn bản pháp quy = (Biểu ghi số 4922)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346 |
Mã hóa Cutter | C101V |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các văn bản pháp quy = |
Thông tin khác | Legal documents |
Phần/Tập | Số 48 |
Thông tin trách nhiệm | Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước (L) | 29cm |
362 ## - Thời gian xuất bản | |
Năm xb | 12/2018 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong số này quy định về Sửa đổi, bổ sung quy định về điều kiện kinh doanh trong lĩnh vực hàng hải; Thực hiện chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo chế độ ưu đãi thuế quan phổ cập; Kiểm tra, xác minh xuất xứ hàng hóa xuất khẩu; Danh mục sản phẩm an toàn thông tin mạng nhập khẩu theo Giấy phép và trình tự, thủ tục, hồ sơ cấp Giấy phép nhập khẩu sản phẩm an toàn thông tin mạng; Sửa đổi, bổ sung hướng dẫn thực hiện chính sách tín dụng phục vụ phát triển nông nghiệp nông thôn; Hiệu lực pháp luật và văn bản liên quan. |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Ngành đào tạo | Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Báo tạp chí |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-03-11 | 346 C101V | 2022-03-11 | 2022-03-11 | Báo tạp chí |