Bào chế đông dược (Biểu ghi số 492)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00985aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 081017s2008 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 72000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1932 |
Mã hóa Cutter | Qu106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đức Quang |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bào chế đông dược |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đức Quang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 443tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày kĩ thuật bào chế thuốc đông dược với cách thiết lập phương thuốc, mối liên quan giữa các hợp chất thiên nhiên với tác dụng chữa bệnh và các dạng thuốc đông dược dưới các hình thức thuốc sắc, chè thuốc, thuốc tan, cao thuốc... |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.1932 Qu106 | MD.05672 | 2017-11-14 | 72000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.1932 Qu106 | MD.05673 | 2017-11-14 | 72000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.1932 Qu106 | MD.05811 | 2017-11-14 | 72000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.1932 Qu106 | MD.05813 | 2017-11-14 | 72000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.1932 Qu106 | MD.05814 | 2017-11-14 | 72000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.1932 Qu106 | MD.05816 | 2017-11-14 | 72000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.1932 Qu106 | MD.05817 | 2019-04-10 | 72000.00 | 2017-11-14 | Sách | 3 | 1 | 2019-03-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.1932 Qu106 | MD.05819 | 2017-11-14 | 72000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.1932 Qu106 | MD.05820 | 2017-11-14 | 72000.00 | 2017-11-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-14 | 615.1932 Qu106 | MD.05810 | 2017-11-14 | 72000.00 | 2017-11-14 | Sách |