Hoá phân tích (Biểu ghi số 486)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01393aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 111124s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 68000 |
Số ISBN | 9786040038760 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 543 |
Mã hóa Cutter | H507/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Thị Bạch Huệ |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá phân tích |
Thông tin khác | Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Võ Thị Bạch Huệ (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 274tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày đại cương về hoá phân tích, cân bằng hoá học, sử dụng thống kê trong phân tích số liệu, nồng độ dung dịch, các phương pháp phân tích khối lượng, phân tích thể tích, phương pháp acid-base, oxy hoá - khử, kết tủa và tạo phức |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phùng Thế Đồng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Trúc Thanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Thanh Dũng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Lạc thuỷ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 2 | 543 H507/T.1 | MD.05718 | 2021-05-05 | 2021-04-22 | 68000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 9 | 543 H507/T.1 | MD.05719 | 2022-03-04 | 2022-02-18 | 68000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 6 | 543 H507/T.1 | MD.05720 | 2024-03-26 | 2024-03-12 | 68000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 2 | 543 H507/T.1 | MD.05721 | 2024-03-26 | 2024-03-12 | 68000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 8 | 543 H507/T.1 | MD.05722 | 2021-06-08 | 2021-06-04 | 68000.00 | 2017-11-11 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 5 | 543 H507/T.1 | MD.05723 | 2022-04-11 | 2022-03-28 | 68000.00 | 2017-11-11 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 4 | 543 H507/T.1 | MD.05724 | 2024-04-01 | 2024-03-12 | 68000.00 | 2017-11-11 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 543 H507/T.1 | MD.05725 | 2017-11-11 | 68000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-28 | 2 | 543 H507/T.1 | MD.20483 | 2024-03-26 | 2024-03-12 | 68000.00 | 2022-07-28 | Sách |