Kỹ thuật sản xuất dược phẩm : (Biểu ghi số 481)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01417aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 070620s2007 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 34000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.19 |
Mã hóa Cutter | K433/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Từ Minh Koóng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ thuật sản xuất dược phẩm : |
Thông tin khác | Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số: Đ.20.Z.09 |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Kỹ thuật sản xuất thuốc bằng phương pháp sinh tổng hợp |
Thông tin trách nhiệm | Từ Minh Koóng (chủ biên.), Đàm Thanh Xuân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 175tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, ảnh |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tổng quan về công nghệ sinh học. Giới thiệu về công nghệ sinh học, nguyên liệu, kỹ thuật lên men, kỹ thuật sản xuất enzym, sản xuất protein đơn bào, sản xuất các sản phẩm trao đổi chất bậc một dùng trong y học. Công nghệ sản xuất thuốc kháng sinh... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đàm Thanh Xuân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 1 | 615.19 K433/T.2 | MD.05700 | 2018-04-05 | 2018-03-19 | 34000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.19 K433/T.2 | MD.05671 | 2017-11-13 | 34000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.19 K433/T.2 | MD.05674 | 2017-11-13 | 34000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.19 K433/T.2 | MD.05675 | 2017-11-13 | 34000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 1 | 615.19 K433/T.2 | MD.05676 | 2023-09-14 | 2023-09-11 | 34000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 1 | 615.19 K433/T.2 | MD.05677 | 2019-12-20 | 2019-12-06 | 34000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 1 | 615.19 K433/T.2 | MD.05678 | 2018-12-04 | 2018-11-20 | 34000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.19 K433/T.2 | MD.05679 | 2019-04-06 | 34000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 615.19 K433/T.2 | MD.05680 | 2017-11-13 | 34000.00 | 2017-11-13 | Sách |