Thực hành lâm sàng bệnh đái tháo đường (Biểu ghi số 480)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01058aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120427s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 130000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.462 |
Mã hóa Cutter | Qu106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thái Hồng Quang |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thực hành lâm sàng bệnh đái tháo đường |
Thông tin trách nhiệm | Thái Hồng Quang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 483tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | sơ đồ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày phương pháp chẩn đoán, phân loại và điều trị bệnh đái tháo đường. Giới thiệu những biến chứng của bệnh đái tháo đường. Phương pháp chăm sóc và điều trị bệnh đái tháo đường ở người già và đái tháo đường týp 2 |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 1 | 616.462 Qu106 | MD.04726 | 2018-10-02 | 2018-09-18 | 130000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 2 | 616.462 Qu106 | MD.04727 | 2018-04-17 | 2018-04-06 | 130000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-13 | 2 | 616.462 Qu106 | MD.04729 | 2018-04-10 | 2018-03-24 | 130000.00 | 2017-11-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 616.462 Qu106 | MD.10784 | 2018-04-26 | 130000.00 | 2018-04-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-03 | 616.462 Qu106 | MD.11504 | 2018-05-03 | 130000.00 | 2018-05-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-03 | 616.462 Qu106 | MD.11505 | 2018-05-03 | 130000.00 | 2018-05-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-05 | 616.462 Qu106 | MD.04728 | 2018-05-05 | 130000.00 | 2018-05-05 | Sách |