Dược học và thuốc thiết yếu : (Biểu ghi số 479)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01412aam a22003498a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 040901s2004 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 44000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | D557 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dược học và thuốc thiết yếu : |
Thông tin khác | Sách dùng để dạy và học trong các trường trung học y tế |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Tích Huyền [et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 169tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những kiến thức về dược học. Dược lý đại cương. Quy chế thuốc độc, nhãn thuốc. Thuốc thiết yếu, thuốc gây tê và mê. Thuốc hạ sốt giảm đau. Thuốc an thần... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Tích Huyền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Uyển |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Bá Xê |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Ngọc Thuý |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Đức Trân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 1 | 615.1 D557 | MD.06060 | 2020-07-09 | 2020-06-19 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 2 | 615.1 D557 | MD.06061 | 2023-04-24 | 2023-04-19 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 3 | 615.1 D557 | MD.06062 | 2022-05-05 | 2022-04-21 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 1 | 615.1 D557 | MD.06063 | 2018-07-12 | 2018-07-05 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.1 D557 | MD.06064 | 2017-11-11 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 1 | 615.1 D557 | MD.06065 | 2019-09-14 | 2019-02-25 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 3 | 615.1 D557 | MD.06066 | 2022-09-21 | 2022-09-14 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 1 | 615.1 D557 | MD.06067 | 2019-11-04 | 2019-10-21 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 2 | 615.1 D557 | MD.06068 | 2023-08-24 | 2023-08-10 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 2 | 615.1 D557 | MD.06069 | 2022-11-26 | 2022-11-10 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.1 D557 | MD.06070 | 2017-11-17 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 2 | 615.1 D557 | MD.06071 | 2019-03-07 | 2019-02-21 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 1 | 615.1 D557 | MD.06072 | 2020-09-22 | 2020-09-10 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.1 D557 | MD.06073 | 2017-11-11 | 44000.00 | 2017-11-11 | Sách |