Công nghệ bào chế dược phẩm : (Biểu ghi số 478)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01282aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 161215s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040038777 |
Giá tiền | 72000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | C455/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Minh Châu |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công nghệ bào chế dược phẩm : |
Thông tin khác | Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Minh Châu (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 275tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những vấn đề chung về công nghệ bào chế dược phẩm, các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất dược phẩm, công nghệ bào chế một số dạng thuốc viên nén, bào chế viên bao, viên nang cứng, thuốc tiêm... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Quan Nghiệm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Hậu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Nhật Thành |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 10 | 615.1 C455/T.1 | MD.04631 | 2022-11-09 | 2022-10-27 | 72000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 615.1 C455/T.1 | MD.04632 | 2020-08-27 | 72000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 7 | 615.1 C455/T.1 | MD.04633 | 2023-11-14 | 2023-10-31 | 72000.00 | 2017-11-11 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 5 | 615.1 C455/T.1 | MD.04634 | 2020-10-16 | 2020-10-07 | 72000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 9 | 615.1 C455/T.1 | MD.04635 | 2022-12-13 | 2022-12-13 | 72000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 10 | 615.1 C455/T.1 | MD.04636 | 2023-09-21 | 2023-08-31 | 72000.00 | 2017-11-11 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 7 | 615.1 C455/T.1 | MD.04637 | 2023-12-27 | 2023-12-12 | 72000.00 | 2017-11-11 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 8 | 615.1 C455/T.1 | MD.09002 | 2022-12-13 | 2022-12-13 | 72000.00 | 2017-11-11 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-11 | 7 | 615.1 C455/T.1 | MD.09056 | 2023-09-19 | 2023-09-05 | 72000.00 | 2017-11-11 | Sách | 2 |