Cẩm nang thông tim và chụp mạch chẩn đoán (Biểu ghi số 4771)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220118b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046649434 |
Giá tiền | 450000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.1 |
Mã hóa Cutter | Ngh301 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thượng Nghĩa |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cẩm nang thông tim và chụp mạch chẩn đoán |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thượng Nghĩa, Ngô Minh Hùng (Chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 428 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách là tập hợp những kiến thức tâm huyết được đúc kết từ những trải nghiệm thực tế điều trị bệnh nhân, các thử nghiệm lâm sàng, các nghiên cứu lớn trong nhiều thập kỷ, các khuyến cáo của hiệp hội Tim mạch lớn trên thế giới, cũng như tham khảo từ những cuốn sách nổi tiếng trong tim mạch can thiệp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Minh Hùng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19206 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19207 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19208 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19209 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19210 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19211 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19212 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19213 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19214 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19215 | 2022-07-09 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | 1 | 1 | 2022-06-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19216 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19217 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19218 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19219 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19220 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19221 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19222 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19223 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19224 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-01-18 | 616.1 Ngh301 | MD.19225 | 2022-01-18 | 450000.00 | 2022-01-18 | Sách |