Hoá dược - dược lý III (Biểu ghi số 476)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01351aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 070620s2007 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 34000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.19 |
Mã hóa Cutter | H527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thị Kim Huyền |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hoá dược - dược lý III |
Thông tin khác | (Dược lâm sàng): Sách đào tạo dược sĩ trung học, mã số: T.60.Z.4 |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Kim Huyền (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 179tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Định nghĩa và những nội dung phải thực hiện để đạt được mục tiêu sản xuất thuốc an toàn hợp lý. Các thông số dược động học ứng dụng trong lâm sàng. Tương tác thuốc; phản ứng bất lợi của thuốc và cảnh giác thuốc... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Hanh Phức |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Đức Lập |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Quỳnh Lan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Liên Hương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05681 | 2017-11-10 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05682 | 2017-11-10 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05683 | 2024-03-28 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | 2 | 2024-03-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05684 | 2017-12-19 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | 1 | 2017-12-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05685 | 2020-07-22 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | 3 | 2020-07-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05686 | 2019-04-20 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | 1 | 2019-04-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05687 | 2017-11-10 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05688 | 2022-06-01 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | 2 | 2022-05-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05689 | 2020-12-24 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | 2 | 2020-12-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05690 | 2019-12-23 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | 1 | 2019-12-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05691 | 2017-11-10 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05692 | 2020-11-04 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | 1 | 2020-10-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05693 | 2017-11-10 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05694 | 2021-03-30 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách | 2 | 2021-03-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.19 H527 | MD.05695 | 2017-11-10 | 34000.00 | 2017-11-10 | Sách |