Dược lâm sàng (Biểu ghi số 475)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01329aam a22003498a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 060605s2006 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 54000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | D557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thị Kim Huyền |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dược lâm sàng |
Thông tin khác | Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Kim Huyền (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 235tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Vài nét khái quát về dược lâm sàng. Các nguyên tắc cơ bản trong sử dụng một số thuốc kháng sinh, vitamin, chất khoáng, thuốc chống viêm... cho các loại lứa tuổi |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Hanh Phức |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thị Kim Huyền |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Quỳnh Lan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Thuý Vân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Liên Hương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 6 | 3 | 615.1 D557 | MD.05701 | 2022-07-13 | 2022-06-29 | 54000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 7 | 1 | 615.1 D557 | MD.05702 | 2024-03-16 | 2024-03-05 | 54000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 6 | 2 | 615.1 D557 | MD.05703 | 2020-12-24 | 2020-12-07 | 54000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 5 | 615.1 D557 | MD.05704 | 2022-12-08 | 2022-11-24 | 54000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 7 | 615.1 D557 | MD.05706 | 2022-12-26 | 2022-11-29 | 54000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 4 | 1 | 615.1 D557 | MD.05707 | 2020-11-24 | 2020-11-06 | 54000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 4 | 3 | 615.1 D557 | MD.05708 | 2024-03-04 | 2024-02-29 | 54000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 615.1 D557 | MD.05709 | 2017-11-10 | 54000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-09-19 | 4 | 1 | 615.1 D557 | MD.16110 | 2022-12-08 | 2022-11-17 | 54000.00 | 2019-09-19 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-29 | 4 | 2 | 615.1 D557 | MD.09076 | 2022-12-21 | 2022-12-08 | 54000.00 | 2020-10-29 | Sách |