Nhận thức cây thuốc và dược liệu : (Biểu ghi số 4737)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 211215b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046649472 |
Giá tiền | 109000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.321 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Hùng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nhận thức cây thuốc và dược liệu : |
Thông tin khác | Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hùng (Chủ biên); Trần Thị Vân Anh, Vương Văn Ảnh,... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 327 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách được chia thành hai phần: phần Đại cương cung cấp các kiến thức, khái niệm chung về cây thuốc như cách thức gọi tên cây cỏ, dược liệu; cách thức mô tả hình thái, sinh thái, phân loại thực vật,...Phần cây thuốc và dược liệu trình bày các cây thuốc theo một bố cục chung bao gồm tên cây thuốc; mô tả; phân bố, sinh thái; bộ phận dùng, thu hái và chế biến; thành phần hóa học; tác dụng dược lý; công dụng và cách dùng; chế phẩm (nếu có). |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vương Văn Ảnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Vân Anh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19013 | 2021-12-15 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19014 | 2023-08-26 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | 3 | 2023-08-26 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19015 | 2023-04-18 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | 1 | 2023-04-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19016 | 2021-12-15 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19017 | 2021-12-15 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19018 | 2021-12-15 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19019 | 2021-12-15 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19020 | 2021-12-15 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19021 | 2024-03-05 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | 1 | 2024-02-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19022 | 2023-09-06 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | 1 | 2023-08-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19023 | 2021-12-15 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19024 | 2023-08-14 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | 2 | 2023-08-09 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19025 | 2023-08-29 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | 1 | 2023-08-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19026 | 2023-09-05 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | 1 | 2023-08-26 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19027 | 2023-09-06 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | 1 | 2023-08-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19028 | 2023-09-06 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | 1 | 2023-08-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19029 | 2021-12-15 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19030 | 2021-12-15 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19031 | 2024-02-27 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | 3 | 2024-02-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-15 | 615.321 H513 | MD.19032 | 2023-12-05 | 109000.00 | 2021-12-15 | Sách | 1 | 2023-11-22 |