Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : (Biểu ghi số 4736)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 211214b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045765906 |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 324.2597075 |
Mã hóa Cutter | Gi108T |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : |
Thông tin khác | (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia sự thật |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 439 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giáo trình: đối tượng, chức năng, nhiệm vụ, nội dung và phương pháp nghiên cứu, học tập lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam; Đảng lãnh đạo hai cuộc kháng chiến chống ngoại xăm, hoàn thành giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước (1945-1975);... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18933 | 2021-12-14 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18934 | 2024-09-27 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 5 | 2024-09-13 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18935 | 2023-12-23 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 2 | 2023-12-18 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18936 | 2023-12-06 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 4 | 2023-11-23 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18937 | 2023-12-25 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2023-12-08 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18938 | 2023-12-06 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2023-11-23 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18939 | 2022-06-22 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 1 | 2022-06-14 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18940 | 2023-12-23 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 5 | 2023-12-12 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18941 | 2023-12-23 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2023-12-18 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18942 | 2023-05-22 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2023-05-22 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18943 | 2023-12-23 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2023-12-15 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18944 | 2023-12-23 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 4 | 2023-12-12 | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18945 | 2022-06-22 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 1 | 2022-06-02 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18946 | 2023-12-27 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2023-11-23 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18947 | 2021-12-14 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18948 | 2023-02-28 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 2 | 2023-02-22 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18949 | 2024-01-02 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 2 | 2023-12-13 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18950 | 2024-09-27 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 2 | 2024-09-27 | 2024-10-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18951 | 2023-12-23 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 2 | 2023-12-12 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 324.2597075 Gi108T | MD.18952 | 2023-12-04 | 90000.00 | 2021-12-14 | Sách | 2 | 2023-11-22 |