Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : (Biểu ghi số 4730)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 211214b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045765920 |
Giá tiền | 60000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.4346 |
Mã hóa Cutter | Gi108T |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |
Thông tin khác | Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia sự thật |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 271 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giáo trình cung cấp kiến thức về khái niệm, đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh; cơ sở, quá trình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh; tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội;... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.18993 | 2021-12-14 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.18994 | 2024-09-10 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 4 | 1 | 2024-08-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.18995 | 2023-06-17 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 4 | 2023-06-10 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.18996 | 2023-05-26 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2023-05-24 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.18997 | 2024-09-12 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 2 | 1 | 2024-08-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.18998 | 2023-06-03 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 2 | 2023-05-26 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.18999 | 2023-06-09 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 1 | 2023-05-26 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19000 | 2023-06-06 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2023-06-01 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19001 | 2023-06-03 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2023-05-27 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19002 | 2023-06-03 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2023-05-27 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19003 | 2023-05-25 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 1 | 2023-05-24 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19004 | 2023-06-06 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 1 | 2023-06-03 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19005 | 2023-06-12 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 2 | 2023-06-12 | 2023-06-26 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19006 | 2023-06-14 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2023-05-31 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19007 | 2024-08-21 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 3 | 2024-08-19 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19008 | 2023-06-17 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 4 | 1 | 2023-06-03 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19009 | 2023-06-03 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 2 | 2023-05-26 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19010 | 2024-08-28 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 4 | 1 | 2024-08-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19011 | 2023-06-01 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 2 | 1 | 2023-05-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-14 | 335.4346 Gi108T | MD.19012 | 2024-09-12 | 60000.00 | 2021-12-14 | Sách | 5 | 2024-08-27 |