Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam - Nghiệp vụ nhà hàng (Biểu ghi số 4711)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 211213b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 647.95 |
Mã hóa Cutter | T309C |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam - Nghiệp vụ nhà hàng |
Thông tin trách nhiệm | Tổng cục du lịch Việt Nam |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 193 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Tài liệu tra cứu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-12-13 | 647.95 T309C | MD.18533 | 2021-12-13 | 40000.00 | 2021-12-13 | Tài liệu tra cứu |