000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
01167aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
111228s2005 ||||||viesd |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
30000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
615.32 |
Mã hóa Cutter |
C126 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Đức Đoàn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Cây rau cây thuốc |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: Nguyễn Đức Đoàn, Phạm Hưng Củng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Y học |
Năm xuất bản |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
59tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
ảnh |
Kích thước (L) |
19cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Vụ Y học cổ truyền |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Giới thiệu công dụng và các bài thuốc ứng dụng các loại cây rau làm thuốc chữa bệnh như cây bạc hà, bí ngô, cải củ, cần tây... |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Tô Văn Sáng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Hiệu đính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Đình Cẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Tô Văn Nại |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phạm Hưng Củng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Lê Thị Cảnh Khuê |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |