Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế : (Biểu ghi số 47)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01415aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090812s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 28000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.07 |
Mã hóa Cutter | S429/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Văn Son |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lý thuyết thiết bị hình ảnh y tế : |
Thông tin khác | Dùng cho dạy nghề Đào tạo Y tế |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Máy X quang |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Son (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 155tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày tính chất vật lý tia Rơnghen. Máy X quang tần số thấp. Khối điều khiển trung gian. Mạch cắt thời gian chụp. Khối tạo cao áp và bóng X quang. Kỹ thuật tạo ảnh bằng tia X. Cơ sở kỹ thuật máy X quang cao tần |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 S429/T.1 | MD.00242 | 2017-09-30 | 28000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 S429/T.1 | MD.00243 | 2017-09-30 | 28000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 S429/T.1 | MD.00244 | 2017-09-30 | 28000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 S429/T.1 | MD.00245 | 2018-04-06 | 28000.00 | 2017-09-30 | Sách | 1 | 2018-03-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 S429/T.1 | MD.00246 | 2017-09-30 | 28000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 S429/T.1 | MD.00247 | 2017-09-30 | 28000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 S429/T.1 | MD.00248 | 2017-09-30 | 28000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 S429/T.1 | MD.00249 | 2017-09-30 | 28000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 S429/T.1 | MD.00250 | 2017-09-30 | 28000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-30 | 616.07 S429/T.1 | MD.00251 | 2017-09-30 | 28000.00 | 2017-09-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 S429/T.1 | MD.10977 | 2018-04-21 | 28000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 S429/T.1 | MD.11621 | 2018-04-21 | 28000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 S429/T.1 | MD.11549 | 2018-04-21 | 28000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 S429/T.1 | MD.11548 | 2018-04-21 | 28000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.07 S429/T.1 | MD.10849 | 2018-04-21 | 28000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 616.07 S429/T.1 | MD.21473 | 2023-03-29 | 28000.00 | 2023-03-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 616.07 S429/T.1 | MD.21474 | 2023-03-29 | 28000.00 | 2023-03-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 616.07 S429/T.1 | MD.21475 | 2023-03-29 | 28000.00 | 2023-03-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 616.07 S429/T.1 | MD.21476 | 2023-03-29 | 28000.00 | 2023-03-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-29 | 616.07 S429/T.1 | MD.21477 | 2023-03-29 | 28000.00 | 2023-03-29 | Sách |