Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm : (Biểu ghi số 466)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01466aam a22003618a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 060605s2006 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 613.2 |
Mã hóa Cutter | T561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Duy Tường |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dinh dưỡng và vệ sinh thực phẩm : |
Thông tin khác | Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Duy Tường (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 183tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng, sơ đồ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Kiến thức cơ bản về dinh dưỡng nói chung và đối với các lứa tuổi, giá trị dinh dưỡng trong các nhóm thực phẩm, các bệnh thiếu dinh dưỡng và các nguyên tắc dinh dưỡng dự phòng trong các bệnh mãn tính, chương trình can thiệp dinh dưỡng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ Thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Thị Hoà |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Phú |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Phúc Nguyệt |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Huy Khôi |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Checked out | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 613.2 T561 | MD.04521 | 2017-11-10 | 36000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 613.2 T561 | MD.04522 | 2023-01-02 | 36000.00 | 2017-11-10 | Sách | 1 | 2023-02-01 | 2023-01-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 613.2 T561 | MD.04523 | 2019-11-26 | 36000.00 | 2017-11-10 | Sách | 1 | 2019-11-19 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 613.2 T561 | MD.04524 | 2022-10-24 | 36000.00 | 2017-11-10 | Sách | 2 | 2022-10-17 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 613.2 T561 | MD.04525 | 2019-11-25 | 36000.00 | 2017-11-10 | Sách | 1 | 2019-11-19 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 613.2 T561 | MD.04526 | 2017-11-10 | 36000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 613.2 T561 | MD.04527 | 2020-11-28 | 36000.00 | 2017-11-10 | Sách | 1 | 2020-11-23 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 613.2 T561 | MD.04528 | 2017-11-10 | 36000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 613.2 T561 | MD.04529 | 2017-11-10 | 36000.00 | 2017-11-10 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-16 | 613.2 T561 | MD.15431 | 2019-05-16 | 36000.00 | 2019-05-16 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-16 | 613.2 T561 | MD.15432 | 2019-05-16 | 36000.00 | 2019-05-16 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-16 | 613.2 T561 | MD.15433 | 2020-12-24 | 36000.00 | 2019-05-16 | Sách | 1 | 2020-12-02 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-16 | 613.2 T561 | MD.15434 | 2019-05-16 | 36000.00 | 2019-05-16 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-16 | 613.2 T561 | MD.15435 | 2019-05-16 | 36000.00 | 2019-05-16 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-16 | 613.2 T561 | MD.15436 | 2019-05-16 | 36000.00 | 2019-05-16 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-16 | 613.2 T561 | MD.15437 | 2022-10-29 | 36000.00 | 2019-05-16 | Sách | 3 | 2022-10-13 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-16 | 613.2 T561 | MD.15438 | 2019-05-16 | 36000.00 | 2019-05-16 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-16 | 613.2 T561 | MD.15439 | 2019-10-31 | 36000.00 | 2019-05-16 | Sách | 1 | 2019-10-24 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-05-16 | 613.2 T561 | MD.15440 | 2019-05-16 | 36000.00 | 2019-05-16 | Sách |