Điều dưỡng cơ bản : (Biểu ghi số 465)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01387nam a22003498a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 106000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.73 |
Mã hóa Cutter | Đ309 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Điều dưỡng cơ bản : |
Thông tin khác | Tài liệu sơ thảo đào tạo trung học và cao đẳng điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Toàn Định [et... al] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ tư |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 586tr : hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Vụ Khoa học và Đào tạo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày một số vấn đề về công tác quản lý buồng bệnh; ghi chép hồ sơ bệnh nhân; Chăm sóc bệnh nhân ở giai đoạn cuối, hấp hối và bệnh nhân tử vong; theo dõi mạch, huyết áp động mạch, nhiệt độ cơ thể, nhịp thở cho bệnh nhân.. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thục Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Toàn Định |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Đức Mục |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tống Vĩnh Phú |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Khánh Huệ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 1 | 610.73 Đ309 | MD.04921 | 2021-01-05 | 2020-12-25 | 106000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 610.73 Đ309 | MD.04922 | 2017-11-10 | 106000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 1 | 610.73 Đ309 | MD.04923 | 2021-01-07 | 2020-12-25 | 106000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 610.73 Đ309 | MD.04924 | 2017-11-10 | 106000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 1 | 610.73 Đ309 | MD.04925 | 2023-04-08 | 2023-03-25 | 106000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 610.73 Đ309 | MD.04926 | 2017-11-10 | 106000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 3 | 610.73 Đ309 | MD.04858 | 2023-04-04 | 2023-03-25 | 106000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-10 | 610.73 Đ309 | MD.04859 | 2017-11-10 | 106000.00 | 2017-11-10 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 3 | 610.73 Đ309 | MD.10877 | 2024-01-15 | 2023-09-05 | 106000.00 | 2018-04-18 | Sách | 1 |