000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
211129b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
006.6 |
Mã hóa Cutter |
A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trịnh Thị Vân Anh |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Kỹ thuật đồ họa |
Thông tin trách nhiệm |
Trịnh Thị Vân Anh |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
172 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
21cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Giới thiệu tổng quan về kỹ thuật đồ họa; các giải thuật sinh thực thể cơ sở; các phép biến đổi đồ họa; các giải thuật đồ họa cơ sở; phép chiếu - projection; màu sắc trong đồ họa; đường cong và mặt cong trong 3D. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |