Thiết kế vi mạch CMOS VLSI : (Biểu ghi số 464)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171025b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 79000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 004.21 |
Mã hóa Cutter | O400/T.3 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tống Văn On |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thiết kế vi mạch CMOS VLSI : |
Thông tin khác | ( Tin học và đời sống ) |
Phần/Tập | Tập 3 |
Thông tin trách nhiệm | Tống Văn On |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 356 tr |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày từ chương 9 đến chương 12, gồm những nội dung về việc kiểm tra và thẩm tra trong quá trình chế tạo vi mạch, thiết kế các hệ thống con đường dữ liệu và những thỏa hiệp về tốc độ, mật độ tính khả lập trình, thiết kế hệ thống con dải, hệ thống con chức năng đặc biệt... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ Thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 004.21 O400/T.3 | MD.01601 | 2017-10-25 | 79000.00 | 2017-10-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 004.21 O400/T.3 | MD.01603 | 2017-10-25 | 79000.00 | 2017-10-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 004.21 O400/T.3 | MD.01604 | 2017-10-25 | 79000.00 | 2017-10-25 | Sách |