000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
211127b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
003.54 |
Mã hóa Cutter |
B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Bình |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Bài giảng lý thuyết thông tin |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Bình |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông |
Năm xuất bản |
2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
225 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
21cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông
|
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung bài giảng cung cấp kiến thức về lý thuyết tín hiệu ngẫu nhiên và nhiễu; lý thuyết thông tin và mã hóa; lý thuyết thu tối ưu và mật mã. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |