000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
211127b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
006.3 |
Mã hóa Cutter |
Gi108T |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Giáo trình trí tuệ nhân tạo |
Thông tin trách nhiệm |
Đại học Huế. Đại học Khoa học |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
Huế |
Nhà xuất bản |
Đại học Huế |
Năm xuất bản |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
162 tr. |
Kích thước (L) |
21cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Khoa học |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung sách trình bày các kiến thức về biểu diễn bài toán trong không gian trạng thái; các phương pháp tìm kiếm lời giải trong không gian trạng thái; phân rã bài toán - tìm kiếm lời giải trên đồ thị Và/Hoặc; biểu diễn bài toán bằng logic và các phương pháp chứng minh;... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |