Quyền con người trong luật quốc tế và pháp luật Việt Nam : (Biểu ghi số 463)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171025b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048630010 |
Giá tiền | 85000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 340.597112 |
Mã hóa Cutter | Q523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mai Hồng Quỳ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quyền con người trong luật quốc tế và pháp luật Việt Nam : |
Thông tin khác | Sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm | Mai Hồng Quỳ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP HCM |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 471 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Trường Đại học Luật TP HCM |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 340.597112 Q523 | MD.02357 | 2018-09-29 | 85000.00 | 2018-09-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 340.597112 Q523 | MD.02358 | 2018-09-29 | 85000.00 | 2018-09-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 340.597112 Q523 | MD.02359 | 2018-09-29 | 85000.00 | 2018-09-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 340.597112 Q523 | MD.02360 | 2021-05-05 | 85000.00 | 2018-09-29 | Sách | 1 | 2021-04-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 340.597112 Q523 | MD.02361 | 2021-05-06 | 85000.00 | 2018-09-29 | Sách | 1 | 2021-04-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 340.597112 Q523 | MD.02362 | 2018-09-29 | 85000.00 | 2018-09-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 340.597112 Q523 | MD.02363 | 2018-09-29 | 85000.00 | 2018-09-29 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 340.597112 Q523 | MD.02364 | 2021-05-05 | 85000.00 | 2018-09-29 | Sách | 1 | 2021-04-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 340.597112 Q523 | MD.02365 | 2018-09-29 | 85000.00 | 2018-09-29 | Sách |