000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
211127b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
004.6 |
Mã hóa Cutter |
X460S |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Cơ sở mạng thông tin : |
Thông tin khác |
Giáo trình dành cho sinh viên đại học ngành Điện tử - Viễn Thông |
Thông tin trách nhiệm |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa Điện tử Viễn thông |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
135 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
21cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Khoa Điện tử Viễn thông |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung sách cung cấp những kiến thức cơ bản về hệ thống thông tin, lý thuyết về hàng đợi - các hệ thống thời gian liên tục, mạng hàng đợi, định tuyến trong mạng thông tin, điều khiển luồng và chống tắc nghẽn, kỹ thuật mô phỏng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |