000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
211126b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
004.21 |
Mã hóa Cutter |
Gi108T |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống |
Thông tin trách nhiệm |
Trường Đại học công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm công nghệ thông tin |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản |
Đại học công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản |
2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
185 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
21cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm công nghệ thông tin |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |