Giáo trình thực hành Kiểm thử phần mềm (Biểu ghi số 4611)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 211125b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049845581 |
Giá tiền | 125000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.14 |
Mã hóa Cutter | H523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Huy |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình thực hành Kiểm thử phần mềm |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thanh niên |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 344 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tổng quan về phần mềm; chiến lược và các giai đoạn kiểm thử, kỹ thuật kiểm thử hộp trắng và hộp đen, xây dựng Test case, ứng dụng kiểm thử, kiểm thử với Quicktest professional 10.0... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Quang Hiển |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-11-25 | 005.14 H523 | MD.19109 | 2021-11-25 | 125000.00 | 2021-11-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-14 | 005.14 H523 | MD.20924 | 2022-11-14 | 125000.00 | 2022-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-14 | 005.14 H523 | MD.20925 | 2022-11-14 | 125000.00 | 2022-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-14 | 005.14 H523 | MD.20926 | 2022-11-14 | 125000.00 | 2022-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-14 | 005.14 H523 | MD.20927 | 2022-11-14 | 125000.00 | 2022-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-14 | 005.14 H523 | MD.20928 | 2022-11-14 | 125000.00 | 2022-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-14 | 005.14 H523 | MD.20929 | 2022-11-14 | 125000.00 | 2022-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-14 | 005.14 H523 | MD.20930 | 2023-11-20 | 125000.00 | 2022-11-14 | Sách | 2 | 2023-11-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-14 | 005.14 H523 | MD.20931 | 2022-11-14 | 125000.00 | 2022-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-14 | 005.14 H523 | MD.20932 | 2022-11-14 | 125000.00 | 2022-11-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-11-14 | 005.14 H523 | MD.20933 | 2022-11-14 | 125000.00 | 2022-11-14 | Sách |