Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam (Biểu ghi số 461)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171025b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048665258 |
Giá tiền | 91000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22nd ed. |
Số phân loại DDC | 340.09 |
Mã hóa Cutter | L302 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thương Huyền |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Thương Huyền |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP HCM |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 501 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trang bị cho sinh viên hiểu biết về quá trình hình thành và phát triển về nhà nước và pháp luật trong lịch sử Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Lịch sử của luật |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 3 | 1 | 340.09 L302 | MD.02290 | 2024-01-10 | 2023-12-23 | 91000.00 | 2017-10-25 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 340.09 L302 | MD.02293 | 2017-10-25 | 91000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 340.09 L302 | MD.02298 | 2017-10-25 | 91000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 340.09 L302 | MD.02281 | 2017-10-25 | 91000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 3 | 340.09 L302 | MD.02282 | 2023-11-09 | 2023-11-02 | 91000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 340.09 L302 | MD.02287 | 2017-10-25 | 91000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 340.09 L302 | MD.02288 | 2017-10-25 | 91000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 340.09 L302 | MD.02289 | 2017-10-25 | 91000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 1 | 340.09 L302 | MD.02284 | 2019-03-25 | 2019-03-14 | 91000.00 | 2017-10-25 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-25 | 1 | 340.09 L302 | MD.02285 | 2023-12-30 | 2023-12-25 | 91000.00 | 2017-10-25 | Sách |