Cơ sở dữ liệu (Biểu ghi số 4609)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 211125b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 60000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.74 |
Mã hóa Cutter | T502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Trung Tuấn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ sở dữ liệu |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Trung Tuấn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 337 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày các kiến thức về CSDL như môi trường CSDL; thiết kế CSDL; khái niệm cơ bản về CSDL quan hệ; thiết kế CSDL quan hệ; ngôn ngữ SQL; mô hình truy cập; CSDL hướng đối tượng;... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-11-25 | 005.74 T502 | MD.19106 | 2021-11-25 | 60000.00 | 2021-11-25 | Sách |