Giáo trình nhập môn thương mại điện tử (Biểu ghi số 4603)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 211125b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049190445 |
Giá tiền | 26000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 381.142 |
Mã hóa Cutter | Đ312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Quốc Định |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình nhập môn thương mại điện tử |
Thông tin trách nhiệm | Trương Quốc Định (Chủ biên); Nguyễn Thái Nghe |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 169 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình giới thiệu khái quát về thương mại điện tử; các bước phát triển và công nghệ phát triển của thương mại điện tử, cuối mỗi chương có câu hỏi ôn tập. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thái Nghe |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-11-25 | 381.142 Đ312 | MD.19094 | 2021-11-25 | 26000.00 | 2021-11-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-11-25 | 381.142 Đ312 | MD.19095 | 2021-11-25 | 26000.00 | 2021-11-25 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19887 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19888 | 2023-02-01 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | 1 | 2023-01-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19889 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19890 | 2024-05-08 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | 1 | 2023-12-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19891 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19892 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19893 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19894 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19895 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19896 | 2023-06-05 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | 1 | 2023-03-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19897 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19898 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19899 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19900 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-30 | 381.142 Đ312 | MD.19901 | 2022-06-30 | 26000.00 | 2022-06-30 | Sách |