000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
211125b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
26000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
006.31 |
Mã hóa Cutter |
Ngh300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đỗ Thanh Nghị |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Giáo trình nguyên lý máy học |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Thanh Nghị, Phạm Nguyên Khang |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
Cần Thơ |
Nhà xuất bản |
Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
137 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
24cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung tài liệu nghiên cứu khái niệm cơ bản máy học, nguyên lý học thống kê, ứng dụng nhận dạng chữ víet tay, phân lớp dữ liệu văn bản. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Phạm Nguyên Khang |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |