Giáo trình luật đầu tư (Biểu ghi số 459)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171025b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597092 |
Mã hóa Cutter | K305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Trung Kiên |
Năm tháng đi kèm với tên | (Chủ biên) |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật đầu tư |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Trung Kiên |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo Dục |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 193 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tài liệu tham khảo cho các nhà đầu tư, các nhà quản lý, hoạch định chính sách đầu tư. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật đầu tư |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Luật |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đồng Ngọc Ba |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-15 | 1 | 346.597092 K305 | MD.02348 | 2020-11-17 | 2020-11-02 | 27000.00 | 2018-10-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-15 | 1 | 346.597092 K305 | MD.02349 | 2018-12-10 | 2018-12-10 | 27000.00 | 2018-10-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-15 | 1 | 346.597092 K305 | MD.02350 | 2019-01-14 | 2019-01-11 | 27000.00 | 2018-10-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-15 | 1 | 346.597092 K305 | MD.02351 | 2018-11-05 | 2018-10-25 | 27000.00 | 2018-10-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-15 | 346.597092 K305 | MD.02352 | 2018-10-15 | 27000.00 | 2018-10-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-15 | 1 | 346.597092 K305 | MD.02353 | 2018-11-06 | 2018-11-06 | 27000.00 | 2018-10-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-15 | 1 | 346.597092 K305 | MD.02354 | 2023-03-03 | 2023-02-21 | 27000.00 | 2018-10-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-15 | 1 | 346.597092 K305 | MD.02355 | 2018-11-30 | 2018-11-12 | 27000.00 | 2018-10-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-15 | 346.597092 K305 | MD.02356 | 2018-10-15 | 27000.00 | 2018-10-15 | Sách |